TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH THÀNH CÔNG
TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH THÀNH CÔNG
Nội dung bài học

Nghe và gọi điện thoại đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt khi bạn làm việc trong những công ty lớn, với đối tác nước ngoài. Bạn có muốn trở thành một người làm việc chuyên nghiệp và xử lý công việc hiệu quả. Vậy thì đừng bỏ qua bài học kỹ năng Trả lời điện thoại bằng tiếng Anh thành công này nhé!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ NGHE ĐIỆN THOẠI

Từ vựng chung về điện thoại:

1. Message /mɛsɪʤ/: Tin nhắn

2. To send a text message /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Gửi tin nhắn

3. Personal call /pɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi cá nhân

4. Engaged /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận

5. Phone number /tɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số điện thoại

6. Business call /bɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi công việc

7. Telephone /tɛlɪfəʊn/: Điện thoại

8. To call someone back /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/: Gọi lại cho ai

9. Fault /fɔːlt/: Lỗi

10. Wrong number /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số

11. Battery /bætəri/: Pin

12. Smartphone /smɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh

13. To leave a message /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/: Để lại tin nhắn

14. Mobile phone /məʊbaɪl fəʊn/: Điện thoại di động

15. Signal /sɪgnl/: Tín hiệu

16. Missed call /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ

17. To hang up /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy

18. Text message /tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn văn bản

19. To text /tuː tɛkst/: Nhắn tin

Making a call - Gọi một cuộc điện thoại 

1. Answer / pick up / hang up the phone / telephone: Trả lời / nhấc / dập máy.

2. Make / get / receive a phone call: Thực hiện / nhận một cuộc gọi.

3. The phone / telephone rings: Điện thoại reo.

4. Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code: Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng.

5. The line is engaged / busy: Đường dây đang bận.

6. Take the phone off the hook remove the receiver so that the phone does not ring): Để kênh máy.

7. Phone / telephone; from home / work / the office: Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng.

8. The phones have been ringing off the hook ringing frequently: Điện thoại reo liên tục.

II. 5 KỸ NĂNG TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH THÀNH CÔNG

5 kỹ năng trả lời điện thoại bằng tiếng Anh mà Ms Hoa sẽ hướng dẫn trong bài học này đó là: 

- Make a phone call

- Answer the phone call

- Express one’s intentions

- Offers helps

- Say goodbye or make future appointments 

Chúng ta cùng Ms Hoa tìm hiểu từng kỹ năng nhé!

 

1. Make a phone call - Gọi một cuộc điện thoại

Kỹ năng đầu tiên, make a phone call, bắt đầu gọi một cuộc điện thoại chúng ta sẽ mở lời thế nào? Cùng xem hai ví dụ dưới đây cùng Ms Hoa nhé:

Ví dụ 1: Informal 

-  Hello, I’m Hoa. Is that Phuong on the line?

-  Hello, I’m Hoa. Is that Phuong over there?

Ví dụ 2: Formal 

- Hello, my name is Hoa. Is this Ms Phuong that I’m speaking to?

- Hi, my name is Hoa. Is there anyone that I can talk/ speak to?

2. Answer the phone call - Trả lời một cuộc điện thoại

Ví dụ 1: Informal

- Yes, I’m here. Can I help you with anything.

Ví dụ 2: Formal

- Yes, my name is Phuong. May I offer you any assistance?

3. Express one’s Intentions - Diễn tả mục đích 

Ví dụ 1:  Informal

- I need to tell you about the bad service I got when I was at your restaurant.

Ví dụ 2: Formal

- Hello, I’m calling to inform you of the terrible service I recieved you at your restaurant.

4. Offer help - Gợi ý giúp đỡ 

Ví dụ 1: Informal

- Ok. Just bring your laptop asap to this address so we can check it. (asap = as soon as possible) 

Ví dụ 2: Formal

- I see. Can you give me some description of your problem? Please bring your laptop to this address at your earliest convenience, so we can have a look at it. 

5. Say goodbye and make future appointments - Nói tạm biệt và hẹn những cuộc gặp tương lai

- Okey, thank you. I will see you. 

- Yes, I look forward to hearing from you.

- Yes, I hope to hear from you soon.

- Thank you so much for your assistance help.

- Thank for your patience. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin trả lời điện thoại cùng đối tác nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé. Like Fanpage Ms Hoa Giao Tiếp và Join Group Luyện nói tiếng Anh cùng Ms Hoa để cùng trao đổi và nhận nhiều tài liệu hữu ích nữa nhé!

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về kỹ năng nào trong công việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!

Nội dung khóa học
TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH THÀNH CÔNG
Nội dung bài học

Nghe và gọi điện thoại đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt khi bạn làm việc trong những công ty lớn, với đối tác nước ngoài. Bạn có muốn trở thành một người làm việc chuyên nghiệp và xử lý công việc hiệu quả. Vậy thì đừng bỏ qua bài học kỹ năng Trả lời điện thoại bằng tiếng Anh thành công này nhé!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ NGHE ĐIỆN THOẠI

Từ vựng chung về điện thoại:

1. Message /mɛsɪʤ/: Tin nhắn

2. To send a text message /tuː sɛnd ə tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Gửi tin nhắn

3. Personal call /pɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi cá nhân

4. Engaged /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận

5. Phone number /tɛlɪfəʊn ˈnʌmbə/: Số điện thoại

6. Business call /bɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi công việc

7. Telephone /tɛlɪfəʊn/: Điện thoại

8. To call someone back /tuː kɔːl ˈsʌmwʌn bæk/: Gọi lại cho ai

9. Fault /fɔːlt/: Lỗi

10. Wrong number /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm số

11. Battery /bætəri/: Pin

12. Smartphone /smɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh

13. To leave a message /tuː liːv ə ˈmɛsɪʤ/: Để lại tin nhắn

14. Mobile phone /məʊbaɪl fəʊn/: Điện thoại di động

15. Signal /sɪgnl/: Tín hiệu

16. Missed call /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ

17. To hang up /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy

18. Text message /tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn văn bản

19. To text /tuː tɛkst/: Nhắn tin

Making a call - Gọi một cuộc điện thoại 

1. Answer / pick up / hang up the phone / telephone: Trả lời / nhấc / dập máy.

2. Make / get / receive a phone call: Thực hiện / nhận một cuộc gọi.

3. The phone / telephone rings: Điện thoại reo.

4. Dial a (phone / extension / wrong) number / an area code: Quay số (điện thoại / nhánh / sai) / mã vùng.

5. The line is engaged / busy: Đường dây đang bận.

6. Take the phone off the hook remove the receiver so that the phone does not ring): Để kênh máy.

7. Phone / telephone; from home / work / the office: Gọi (cho ai) / nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà / công ty / văn phòng.

8. The phones have been ringing off the hook ringing frequently: Điện thoại reo liên tục.

II. 5 KỸ NĂNG TRẢ LỜI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG ANH THÀNH CÔNG

5 kỹ năng trả lời điện thoại bằng tiếng Anh mà Ms Hoa sẽ hướng dẫn trong bài học này đó là: 

- Make a phone call

- Answer the phone call

- Express one’s intentions

- Offers helps

- Say goodbye or make future appointments 

Chúng ta cùng Ms Hoa tìm hiểu từng kỹ năng nhé!

 

1. Make a phone call - Gọi một cuộc điện thoại

Kỹ năng đầu tiên, make a phone call, bắt đầu gọi một cuộc điện thoại chúng ta sẽ mở lời thế nào? Cùng xem hai ví dụ dưới đây cùng Ms Hoa nhé:

Ví dụ 1: Informal 

-  Hello, I’m Hoa. Is that Phuong on the line?

-  Hello, I’m Hoa. Is that Phuong over there?

Ví dụ 2: Formal 

- Hello, my name is Hoa. Is this Ms Phuong that I’m speaking to?

- Hi, my name is Hoa. Is there anyone that I can talk/ speak to?

2. Answer the phone call - Trả lời một cuộc điện thoại

Ví dụ 1: Informal

- Yes, I’m here. Can I help you with anything.

Ví dụ 2: Formal

- Yes, my name is Phuong. May I offer you any assistance?

3. Express one’s Intentions - Diễn tả mục đích 

Ví dụ 1:  Informal

- I need to tell you about the bad service I got when I was at your restaurant.

Ví dụ 2: Formal

- Hello, I’m calling to inform you of the terrible service I recieved you at your restaurant.

4. Offer help - Gợi ý giúp đỡ 

Ví dụ 1: Informal

- Ok. Just bring your laptop asap to this address so we can check it. (asap = as soon as possible) 

Ví dụ 2: Formal

- I see. Can you give me some description of your problem? Please bring your laptop to this address at your earliest convenience, so we can have a look at it. 

5. Say goodbye and make future appointments - Nói tạm biệt và hẹn những cuộc gặp tương lai

- Okey, thank you. I will see you. 

- Yes, I look forward to hearing from you.

- Yes, I hope to hear from you soon.

- Thank you so much for your assistance help.

- Thank for your patience. 

Các bạn thấy bài học có hữu ích không nhỉ. Hãy xem kỹ để tự tin trả lời điện thoại cùng đối tác nào. Và nhớ theo dõi những bài học tiếp theo của chuỗi Tiếng anh Giao tiếp trong công việc cùng Ms Hoa nhé. Like Fanpage Ms Hoa Giao Tiếp và Join Group Luyện nói tiếng Anh cùng Ms Hoa để cùng trao đổi và nhận nhiều tài liệu hữu ích nữa nhé!

Nếu còn gặp khó khăn hay băn khoăn về kỹ năng nào trong công việc, đừng ngại ngần liên hệ Ms Hoa Giao Tiếp để được tư vấn khóa học phù hợp nhé!